Ứng suất nhiệt là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Ứng suất nhiệt là ứng suất nội sinh phát sinh khi vật liệu bị giới hạn giãn nở hoặc chịu biến đổi nhiệt độ không đồng đều, sinh ra lực nội bộ trong cấu trúc. Hiện tượng này phổ biến trong kết cấu bê tông, đường ray, ống dẫn dầu và linh kiện điện tử, dẫn đến nứt nhiệt, mỏi nhiệt và hư hại vật liệu nếu không được khắc phục kịp thời.

Định nghĩa ứng suất nhiệt

Ứng suất nhiệt (thermal stress) là ứng suất nội sinh phát sinh trong vật liệu khi nhiệt độ thay đổi không đồng đều hoặc khi vật liệu bị giới hạn khả năng giãn nở do các điều kiện biên cơ học. Khi từng vùng của chi tiết hoặc kết cấu có nhiệt độ khác nhau, sự giãn nở nhiệt không đồng đều gây ra biến dạng cục bộ và lực nội sinh, biểu hiện dưới dạng ứng suất dọc theo cấu trúc.

Khi vật liệu được cố định hoặc gắn kết chặt chẽ, không thể co giãn tự do, nhiệt độ tăng lên dẫn đến nén hoặc kéo căng nội bộ. Ngược lại, khi nhiệt độ giảm đột ngột, vật liệu co lại nhưng lại bị kìm hãm do liên kết xung quanh, gây ra ứng suất co ngót. Hai hiện tượng này là nguyên nhân chính dẫn đến nứt nhiệt, mỏi nhiệt và hư hại vật liệu.

Ứng suất nhiệt xuất hiện phổ biến trong nhiều ứng dụng kỹ thuật: kết cấu bê tông, đường ray, ống dẫn dầu khí, lò hơi, thành phần máy bay và các linh kiện điện tử. Việc xác định đúng mức ứng suất nhiệt và kiểm soát chúng là yếu tố then chốt để đảm bảo độ bền, an toàn và tuổi thọ của hệ thống.

  • Xuất hiện do biến đổi nhiệt độ không đồng đều hoặc co giãn bị kìm hãm.
  • Gây nứt nhiệt, mỏi nhiệt và mất liên kết cơ học.
  • Quan trọng trong thiết kế kết cấu bê tông, ống dẫn, linh kiện điện tử.

Nguyên lý vật lý

Khi vật liệu chịu sự thay đổi nhiệt độ ΔT, mỗi phần tử trong cấu trúc có xu hướng giãn nở hoặc co lại theo hệ số giãn nở nhiệt α. Độ giãn dài tự do ΔL tự nhiên tỷ lệ thuận với ΔT và kích thước ban đầu L₀, theo công thức ΔL = α·L₀·ΔT. Trong điều kiện không giới hạn, biến dạng này không sinh ứng suất.

Khi biến dạng giãn nở hoặc co ngót bị kìm hãm bởi các điều kiện biên (cố định đầu, liên kết với kết cấu khác), lực phản ứng nội sinh phát sinh để cân bằng mômen và lực, tạo ra ứng suất nhiệt σ. Ứng suất này phân bố tùy theo khả năng truyền ứng suất trong vật liệu và biên độ chênh nhiệt.

Trong trường hợp gradient nhiệt mạnh (ví dụ bề mặt nóng, lõi mát), phân bố nhiệt độ ΔT(x) theo vị trí x trong vật liệu dẫn đến phân bố ứng suất không đồng đều. Gradient càng lớn, ứng suất nhiệt tại vùng giáp ranh càng cao, dễ gây nứt bề mặt hoặc lệch vênh.

  • Giãn nở tự do: ΔL = α·L₀·ΔT
  • Gradient nhiệt: phân bố ΔT(x) gây phân bố σ(x)
  • Biên cơ học kìm hãm biến dạng → sinh ứng suất

Công thức tính toán cơ bản

Trong điều kiện giãn nở nhiệt bị chặn hoàn toàn, ứng suất nhiệt σ được tính theo công thức:

σ=EαΔT1ν\sigma = \frac{E\,\alpha\,\Delta T}{1 - \nu}

Trong đó, E là mô đun Young của vật liệu, α là hệ số giãn nở nhiệt, ΔT là chênh lệch nhiệt độ giữa trạng thái ban đầu và hiện tại, ν là hệ số Poisson. Công thức này áp dụng cho trường hợp trạng thái ứng suất plane stress, khi vật liệu co giãn theo mọi hướng bị kìm hãm.

Đối với trường hợp chặn biến dạng một chiều (ví dụ thanh nẹp hai đầu cố định dọc trục x), hệ số điều chỉnh là (E·α·ΔT). Nếu chặn hai chiều trên mặt phẳng, công thức cần bổ sung yếu tố 1/(1–ν) hoặc 1/(1–ν²) tùy điều kiện tự do biến dạng.

  • Plane stress: σ = E·α·ΔT / (1–ν)
  • Uniaxial constraint: σ = E·α·ΔT
  • Plane strain: σ = E·α·ΔT / (1–ν²)

Ảnh hưởng của tính chất vật liệu

Mô đun đàn hồi E càng cao, vật liệu càng “cứng” và khả năng chịu ứng suất nhiệt càng lớn, dẫn đến ứng suất nội sinh cao hơn với cùng ΔT và α. Ngược lại, vật liệu đàn hồi thấp (E nhỏ) có thể phân tán lực hiệu quả hơn, giảm ứng suất tập trung.

Hệ số giãn nở nhiệt α phản ánh mức độ giãn nở khi nhiệt độ thay đổi. Vật liệu có α lớn (ví dụ kim loại nhôm ~23·10⁻⁶ K⁻¹) dễ sinh ứng suất nhiệt cao hơn so với vật liệu α thấp (thủy tinh borosilicate ~3·10⁻⁶ K⁻¹) dưới cùng ΔT.

Hệ số Poisson ν điều chỉnh mức độ ứng suất khi biến dạng đa hướng; vật liệu ν lớn dễ sinh ứng suất nhiệt cao hơn trong plane stress. Ngoài ra, độ dẫn nhiệt k quyết định gradient nhiệt: k cao giúp phân tán nhiệt nhanh, làm giảm gradient và ứng suất cục bộ.

Vật liệuE (GPa)α (10⁻⁶ K⁻¹)νk (W/m·K)
Thép carbon210120.360
Nhôm70230.33205
Thủy tinh5090.21.1
Gốm Alumina38080.2230

Phương pháp đo và giám sát

Đo trực tiếp ứng suất nhiệt thường sử dụng strain gauge chịu nhiệt (thermal strain gauge) gắn lên bề mặt vật liệu. Các strain gauge này làm từ hợp kim kim loại hay sợi quang (fiber Bragg grating) có khả năng chịu nhiệt cao đến 400–600 °C. Khi nhiệt độ thay đổi, biến dạng bề mặt được ghi nhận và chuyển thành tín hiệu điện áp tỉ lệ với ứng suất theo hệ số gauge factor.

Phương pháp phi tiếp xúc kết hợp camera nhiệt (infrared thermography) và hệ thống DIC (Digital Image Correlation) để giám sát biến dạng bề mặt và phân bố nhiệt độ. Dữ liệu nhiệt độ ΔT(x,y) từ camera nhiệt kết hợp với mô hình số cho phép ước tính phân bố ứng suất σ(x,y) mà không cần gắn kết sensor trực tiếp lên chi tiết.

  • Strain gauge chịu nhiệt: đo biến dạng chính xác với sai số < ± 5%
  • Fiber Bragg grating: truyền dẫn quang, không nhiễu điện từ, đo từ xa
  • Infrared thermography + DIC: giám sát toàn diện, phát hiện điểm nóng (hot spot)

Phân tích tán xạ tia X (XRD) cũng được dùng để xác định biến dạng mạng tinh thể gây ra bởi ứng suất nhiệt. Tinh thể bị lệch vị trí phản xạ, thay đổi khoảng cách mạng d, được tính toán để suy ra ứng suất nội sinh theo định luật Bragg.

Tác động lên kết cấu và vật liệu

Ứng suất nhiệt lặp lại qua nhiều chu kỳ gia nhiệt và làm nguội sinh hiện tượng mỏi nhiệt (thermal fatigue). Điện thoại viễn thông, linh kiện điện tử gặp mất kết nối tại mối hàn khi biên độ nhiệt dao động lớn, do chất hàn (solder) có hệ số giãn nở khác kim loại nền.

Nứt nhiệt (thermal cracking) thường khởi phát trên bề mặt hoặc giao diện giữa các lớp vật liệu khác nhau, nơi tập trung gradient nhiệt cao nhất. Ví dụ, bê tông trong lò hơi có thể xuất hiện vết nứt dọc theo mạch đổ khi nhiệt độ bề mặt vượt 300 °C, trong khi lõi còn ở 100 °C.

  • Mỏi nhiệt: vết nứt nhỏ khởi phát, lan dần qua nhiều chu kỳ.
  • Nứt bề mặt: tập trung tại điểm có tiếp xúc cơ khí hoặc chênh nhiệt độ lớn.
  • Biến dạng dẻo: mất hình dạng ban đầu, cong vênh, lệch trục.

Biện pháp giảm ứng suất nhiệt

Thiết kế khe co giãn (expansion joint) trong kết cấu bê tông, đường ray và ống dẫn cho phép vật liệu tự do giãn nở, giảm ứng suất nội sinh. Khe co giãn thường đặt cách nhau 5–10 m trên mặt đường và ống, với vật liệu đàn hồi (EPDM, neoprene) làm đệm.

Sử dụng vật liệu đệm nhiệt (thermal barrier), như gốm chịu nhiệt hoặc lớp phủ ceramic (YSZ), ngăn chặn truyền nhiệt nhanh và giảm gradient ΔT giữa bề mặt và lõi. Trong động cơ tuabin khí, lớp phủ TBC (Thermal Barrier Coating) dày 100–200 µm giúp giảm nhiệt độ bề mặt cánh tuabin từ 1 000 °C xuống dưới 800 °C.

  • Khe co giãn: cho phép giãn nở tới 10–15 mm tùy kích thước kết cấu.
  • Coating ceramic: giảm gradient nhiệt > 50%, tăng tuổi thọ chu kỳ.
  • Vật liệu composite nhiệt thấp α: fiberglass, Invar (α≈1·10⁻⁶ K⁻¹).

Mô phỏng và mô hình hóa

Phần mềm phần tử hữu hạn (FEA) như ANSYS hoặc Abaqus cho phép phân tích nhiệt (thermal analysis) và cơ (structural analysis) liên kết (coupled-field). Mô hình liên kết giải hệ phương trình dẫn nhiệt và cân bằng biến dạng, tính toán phân bố σ(x,y,z) khi áp dụng ΔT(x,y,z).

Quy trình mô phỏng bao gồm: nạp lưới chi tiết (meshing), gán tính chất vật liệu (E, α, ν, k), áp đặt điều kiện biên nhiệt (convection, radiation) và biên cơ học (cố định, lò xo đàn hồi). Kết quả mô phỏng cho phép xác định vùng ứng suất cao nhất (hot spot) để tối ưu thiết kế.

BướcMô tả
Lưới hóaChia nhỏ khu vực có gradient nhiệt lớn
Gán vật liệuNhập E, α, ν, k cho từng thành phần
Điều kiện biênConvection h, T∞, cố định hoặc lò xo đàn hồi
Giải và hậu xử lýTrực quan hóa σ, ε, ΔT, đánh giá độ an toàn

Ứng dụng trong kỹ thuật

Trong thiết kế động cơ đốt trong và tuabin khí, ứng suất nhiệt ảnh hưởng đến tuổi thọ cánh tuabin và xi lanh. Khe co giãn và lớp phủ TBC được thiết kế dựa trên mô phỏng nhiệt độ từng phần và phép đo thực nghiệm ± 10 °C để đảm bảo an toàn ở ống xả đạt 900–1 200 °C.

Trong công nghiệp đường sắt, ray tàu chịu biến động nhiệt hàng ngày có thể thay đổi ± 25 °C. Thiết kế khe co giãn và liên kết ray hàn nhiệt (thermit welding) giúp giảm rủi ro bóp quặt hoặc vênh ray, đảm bảo an toàn vận hành.

  • Cầu bê tông: khe co giãn 20–40 mm, vật liệu EPDM.
  • Ống dẫn dầu khí: thép Invar khớp nối hàn, bọc cách nhiệt.
  • Linh kiện điện tử: substrate gốm, vật liệu đồng bộ α để giảm ứng suất mối hàn.

Tài liệu tham khảo

  1. NIST, “Thermal Stress Analysis,” nist.gov.
  2. Callister W.D., “Materials Science and Engineering: An Introduction,” John Wiley & Sons, 2018.
  3. Bird R.B. et al., “Transport Phenomena,” 2nd ed., John Wiley & Sons, 2007.
  4. ANSYS Inc., “Thermal and Structural Coupled Analysis,” ansys.com.
  5. ISO 12135:2014, “Thermal shock — Test method and classification of materials,” iso.org.
  6. ASME, “Boiler & Pressure Vessel Code,” Section III, 2021.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ứng suất nhiệt:

Quan hệ Tổng quát cho Quá trình Oxy hóa Nhiệt của Silicon Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 36 Số 12 - Trang 3770-3778 - 1965
Sự động học của quá trình oxy hóa nhiệt của silicon được khảo sát một cách chi tiết. Dựa trên một mô hình đơn giản về quá trình oxy hóa, mô hình này xem xét các phản ứng diễn ra tại hai ranh giới của lớp oxit cũng như quá trình khuếch tán, mối quan hệ tổng quát x02+Ax0=B(t+τ) được rút ra. Mối quan hệ này cho thấy sự phù hợp xuất sắc với dữ liệu oxy hóa thu được trên một dải nhiệt độ rộng (...... hiện toàn bộ
#oxy hóa nhiệt #silicon #động học #lớp oxit #khuếch tán #phản ứng #nhiệt độ #áp suất #oxit độ dày #oxy hóa #đặc trưng vật lý-hóa học.
Khả Năng Hấp Thụ Lượng Lớn H 2 Nhờ Các Ống Nano Các Bon Được Doping Kiềm Dưới Áp Suất Thường và Nhiệt Độ Trung Bình Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 285 Số 5424 - Trang 91-93 - 1999
Các ống nano các bon được doping với liti hoặc kali có khả năng hấp thụ ∼20 hoặc ∼14 phần trăm trọng lượng của hydro ở nhiệt độ trung bình (200̐ đến 400°C) hoặc ở nhiệt độ phòng, tương ứng, dưới áp suất thường. Những giá trị này lớn hơn so với hệ thống kim loại hydride và hệ thống hấp phụ lạnh. Hydro lưu trữ trong các ống nano các bon được doping liti hoặc kali có thể được giải phóng ở nhi...... hiện toàn bộ
#doping kiềm #ống nano các bon #hấp thụ hydro #áp suất thường #nhiệt độ trung bình #giải phóng hydro #kim loại kiềm #cấu trúc xếp lớp #methan.
Chất tác nhân quang nhiệt 2D NIR‐II hiệu suất cao với hoạt tính xúc tác Fenton cho liệu pháp quang nhiệt–hóa động lực học kết hợp trong điều trị ung thư Dịch bởi AI
Advanced Science - Tập 7 Số 7 - 2020
Tóm tắtLiệu pháp quang nhiệt (PTT) đã nổi lên như một phương thức điều trị ung thư hứa hẹn với độ đặc hiệu cao, tuy nhiên, hiệu quả điều trị của nó bị hạn chế bởi việc thiếu các tác nhân quang nhiệt hiệu suất cao (PTAs), đặc biệt trong vùng bức xạ hồng ngoại gần thứ hai (NIR‐II). Trong nghiên cứu này, dựa trên các tấm nano FePS3 được chiết tách...... hiện toàn bộ
#hệ thống quang nhiệt #ung thư #liệu pháp quang nhiệt #liệu pháp hóa động lực học #NIR‐II #xúc tác Fenton
Bổ sung vitamin E hoặc chiết xuất thực vật như chất chống oxy hóa để cải thiện hiệu suất tăng trưởng và sức khỏe của lợn con sống trong điều kiện nhiệt độ trung tính hoặc chịu nhiệt Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC -
Tóm tắt Nền tảng Căng thẳng nhiệt có những hậu quả tiêu cực nghiêm trọng đối với hiệu suất và sức khỏe của lợn, dẫn đến thiệt hại kinh tế đáng kể. Mục tiêu của nghiên cứu này là khảo sát tác động của việc bổ sung vitamin E và chiết xuất thực vật vào thức ăn hoặc nước uống đối với hiệu suất tăng trưở...... hiện toàn bộ
Đánh giá Hiệu năng của Các Mô Hình Điều Khiển Dự Đo Theo Phương pha để Kéo Dài Tuổi Thọ của Các Bộ Chuyển Đổi Nguồn Điện Dịch bởi AI
Machines - Tập 11 Số 12 - Trang 1053 - 2023
Sự không đồng đều về ứng suất nhiệt giữa các chân pha của một bộ chuyển đổi đa pha dẫn đến việc giảm tuổi thọ hữu ích và độ tin cậy của bộ chuyển đổi đó nói chung. Việc gia tăng tuổi thọ của bộ chuyển đổi bằng cách giảm thiểu ứng suất nhiệt cho chân pha chịu quá nhiều áp lực do lão hóa là rất quan trọng. Bài báo này đánh giá hai khái niệm điều khiển, bao gồm hai phương pháp điều khiển dự đoán theo...... hiện toàn bộ
#bộ chuyển đổi nguồn điện #điều khiển dự đoán theo pha #tuổi thọ thiết bị #ứng suất nhiệt #lão hóa thiết bị
THIẾT KẾ BỘ ĐIỀU KHIỂN ÁP SUẤT BÌNH NGƯNG CHO NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Trường Đại học Hùng Vương - Tập 24 Số 3 - Trang 95-104 - 2021
Bình ngưng trong nhà máy nhiệt điện có vai trò quan trọng, dùng để ngưng lượng hơi thoát từ tua bin hạ áp thành nước ngưng cung cấp cho chu trình nhiệt. Với sự thay đổi của các thông số như nhiệt độ nước, năng lượng điện phát ra làm cho ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế, kỹ thuật của việc sản xuất điện. Bài báo trình bày thiết kế bộ điều khiển áp suất bình ngưng sao cho có được bộ thông số điều khiển...... hiện toàn bộ
#Bộ điều khiển PID #bình ngưng #điều khiển áo suất bình ngưng
Tính toán khả năng giải tỏa công suất của Nhà máy nhiệt điện Vũng Áng 1
Tạp chí Dầu khí - Tập 2 - Trang 51-57 - 2016
Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 (công suất 1.200MW gồm 2 tổ máy) là nhà máy nhiệt điện than có công suất lớn nhất hiện nay, mỗi năm cung cấp khoảng 7,2 tỷ kWh điện cho lưới điện quốc gia. Dựa trên phần mềm tính toán hệ thống điện PSS/E, nhóm tác giả đã tính toán các kịch bản vận hành của Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1, từ đó đưa ra các giải pháp để giải tỏa công suất, nâng cao hiệu quả vận ...... hiện toàn bộ
#Optimisation of operation #short circuit #power flow #capacity
Ứng dụng công nghệ khoan kiểm soát áp suất cho các giếng có nhiệt độ cao, áp suất cao tại bể Nam Côn Sơn
Tạp chí Dầu khí - Tập 12 - Trang 20-30 - 2018
Hiện nay, các triển vọng dầu khí mới tại thềm lục địa của Việt Nam thường được phát hiện tại các khu vực nước sâu, xa bờ, điều kiện địa chất phức tạp, có dị thường về áp suất và nhiệt độ… Trong đó, sự thay đổi áp suất đáy giếng là nguyên nhân chính gây ra các sự cố trong quá trình khoan như: mất ổn định thành giếng, sập lở, kẹt cột cần khoan, mất dung dịch khoan, xâm nhập dung dịch vỉa… Bài báo g...... hiện toàn bộ
#Managed Pressure Drilling (MPD) #Constant Bottom Hole Pressure (CBHP) #High Temperature #High Pressure (HTHP).
Nghiên cứu lựa chọn dung dịch khoan các giếng dầu khí trong điều kiện áp suất cao - nhiệt độ cao
Tạp chí Dầu khí - Tập 7 - Trang 25-32 - 2012
Trong quá trình thi công các giếng khoan khai thác dầu khí ở điều kiện nhiệt độ áp suất cao - nhiệt độ cao, chất lượng và khả năng tải mùn khoan của dung dịch khoan: độ nhớt, độ thải nước, tính chất lưu biến... bị ảnh hưởng rất nhiều. Thực tế đòi hỏi phải có hệ dung dịch đáp ứng được các yêu cầu của công tác tải mùn khoan khỏi đáy giếng trong điều kiện như vậy. Bài báo nghiên cứu sự ảnh hưởng của ...... hiện toàn bộ
Tác động của nước làm mát đến hiệu suất của vùng chịu nhiệt trong hàn trục trặc Dịch bởi AI
Journal of Materials Engineering and Performance - Tập 21 - Trang 1182-1187 - 2011
Khu vực chịu nhiệt (HAZ) thường là vị trí yếu nhất trong các hợp kim nhôm bị kết tủa cứng trong hàn trục trặc. Để cải thiện tính chất cơ học của HAZ bằng cách kiểm soát mức nhiệt độ, quá trình hàn trục trặc dưới nước (FSW) của hợp kim nhôm Al-Cu đã được tiến hành trong nghiên cứu này. Kết quả cho thấy độ cứng của HAZ có thể được cải thiện thông qua quá trình FSW dưới nước. Phân tích vi cấu trúc ch...... hiện toàn bộ
#HAZ #hàn trục trặc #hợp kim nhôm Al-Cu #độ cứng #vi cấu trúc
Tổng số: 129   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10